Định nghĩa SMS là gì?
SMS là tin nhắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SMS - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "Short Message Service." SMS được sử dụng để gửi tin nhắn văn bản đến điện thoại di động. Các thông điệp thường có thể lên đến 160 ký tự, mặc dù một số dịch vụ sử dụng chế độ 5-bit, hỗ trợ 224 ký tự. SMS ban đầu được tạo ra dành cho điện thoại sử dụng mạng GSM (Global System for Mobile) truyền thông, nhưng bây giờ tất cả các hệ thống điện thoại di động lớn hỗ trợ nó.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the SMS? - Definition
Stands for "Short Message Service." SMS is used to send text messages to mobile phones. The messages can typically be up to 160 characters in length, though some services use 5-bit mode, which supports 224 characters. SMS was originally created for phones that use GSM (Global System for Mobile) communication, but now all the major cell phone systems support it.
Understanding the SMS
Thuật ngữ liên quan
- SMP
- SMTP
Source: SMS là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm