Định nghĩa Social Engineering là gì?
Social Engineering là Kỹ thuật xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social Engineering - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
social engineering, trong bối cảnh an ninh máy tính, dùng để lừa người tiết lộ thông tin cá nhân hoặc dữ liệu bí mật khác. Đây là một thuật ngữ chung bao gồm lừa đảo, pharming, và các loại thao tác. Trong khi "social engineering" nghe có vẻ vô hại (vì nó cũng tương tự như mạng xã hội), nó đề cập cụ thể đối với hành vi độc hại và là một chủ đề tất cả người dùng Internet nên hiểu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Social Engineering? - Definition
Social engineering, in the context of computer security, refers to tricking people into divulging personal information or other confidential data. It is an umbrella term that includes phishing, pharming, and other types of manipulation. While "social engineering" may sound innocuous (since it is similar to social networking), it refers specifically to malicious acts and is a topic all Internet users should understand.
Understanding the Social Engineering
Thuật ngữ liên quan
- SoC
- Social Media
Source: Social Engineering là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm