Định nghĩa Social Software là gì?
Social Software là Phần mềm xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social Software - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Phần mềm xã hội là một phạm trù của các hệ thống phần mềm mà chủ yếu là chức năng cho phép người dùng cộng tác và truyền thông. Ví dụ về các phần mềm xã hội bao gồm:
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khác loại phần mềm xã hội ít phổ biến hơn bao gồm những điều sau đây:
What is the Social Software? - Definition
Social software is a category of software systems that primarily functions to allow user collaboration and communication. Examples of social software include:
Understanding the Social Software
Other less common social software categories include the following:
Thuật ngữ liên quan
- Social Network
- Social Networking Site (SNS)
- Wiki
- Content Management System (CMS)
- Social Computing (SoC)
- Social Media
- Social Bookmarking
- Chat Room
- Social Media Fatigue
- Modular
Source: Social Software là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm