Định nghĩa Solid State là gì?
Solid State là Thể rắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Solid State - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Rắn nhà nước, ở mức cơ bản nhất của nó, có nghĩa là "không có bộ phận chuyển động." Do đó, các thiết bị điện tử trạng thái rắn được tạo thành từ các thành phần rắn mà không di chuyển. Một số ví dụ bao gồm bo mạch chủ máy tính và mạch tích hợp. Thiết bị sử dụng phần nhà nước chỉ ở mức giỏi, như tivi, loa, và đồng hồ kỹ thuật số, thường được gọi là sản phẩm trạng thái rắn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Solid State? - Definition
Solid state, at its most basic level, means "no moving parts." Therefore, solid state electronic devices are made up of solid components that do not move. Some examples include computer motherboards and integrated circuits. Devices that use only solid state parts, such as television sets, speakers, and digital watches, are often referred to as solid state products.
Understanding the Solid State
Thuật ngữ liên quan
- Software
- Sound Card
Source: Solid State là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm