Định nghĩa Speech Recognition là gì?
Speech Recognition là Nhận dạng giọng nói. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Speech Recognition - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
nhận dạng giọng nói là khả năng của một thiết bị điện tử để hiểu lời nói. Một microphone ghi lại giọng nói của một người và phần cứng chuyển đổi tín hiệu từ sóng âm thanh analog để âm thanh kỹ thuật số. Các dữ liệu âm thanh sau đó được xử lý bằng phần mềm, trong đó giải thích âm thanh như từ riêng lẻ.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Speech Recognition? - Definition
Speech recognition is the capability of an electronic device to understand spoken words. A microphone records a person's voice and the hardware converts the signal from analog sound waves to digital audio. The audio data is then processed by software, which interprets the sound as individual words.
Understanding the Speech Recognition
Thuật ngữ liên quan
- Speakers
- Spellcheck
Source: Speech Recognition là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm