Định nghĩa Spooling là gì?
Spooling là spooling. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spooling - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Spooling là quá trình gửi dữ liệu đến một ống chỉ, hoặc khu vực lưu trữ tạm thời trong bộ nhớ của máy tính. Những thông tin này có thể chứa tệp hoặc quy trình. Giống như một ống chỉ của chủ đề, dữ liệu có thể tích tụ trong ống chỉ như nhiều file hoặc công việc được gửi đến nó. Tuy nhiên, không giống như một ống chỉ của chủ đề, công việc đầu tiên được gửi đến các ống chỉ là những người đầu tiên được xử lý (FIFO, LIFO không).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Spooling? - Definition
Spooling is the process of sending data to a spool, or temporary storage area in the computer's memory. This data may contain files or processes. Like a spool of thread, the data can build up within the spool as multiple files or jobs are sent to it. However, unlike a spool of thread, the first jobs sent to the spool are the first ones to be processed (FIFO, not LIFO).
Understanding the Spooling
Thuật ngữ liên quan
- Spool
- Spreadsheet
Source: Spooling là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm