Spyware

Định nghĩa Spyware là gì?

Spywarephần mềm gián điệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spyware - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 4/10

Như tên của nó, đây là phần mềm "gián điệp" trên máy tính của bạn. Không ai thích bị theo dõi trên, và máy tính của bạn không giống như nó, hoặc. Phần mềm gián điệp có thể nắm bắt thông tin như khi duyệt Web thói quen, các thông điệp e-mail, tên người dùng và mật khẩu, và thông tin thẻ tín dụng. Nếu không được kiểm soát, phần mềm có thể truyền dữ liệu này vào máy tính của người khác qua Internet.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Spyware? - Definition

As the name implies, this is software that "spies" on your computer. Nobody likes to be spied on, and your computer doesn't like it either. Spyware can capture information like Web browsing habits, e-mail messages, usernames and passwords, and credit card information. If left unchecked, the software can transmit this data to another person's computer over the Internet.

Understanding the Spyware

Thuật ngữ liên quan

  • SPX
  • SQL

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *