Định nghĩa System Unit là gì?
System Unit là hệ thống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ System Unit - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Các đơn vị hệ thống, còn được gọi là "tháp" hoặc "khung" là phần chính của một máy tính để bàn. Nó bao gồm bo mạch chủ, CPU, RAM, và các thành phần khác. Các đơn vị hệ thống cũng bao gồm các trường hợp đó chứa các thành phần bên trong của máy tính.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the System Unit? - Definition
The system unit, also known as a "tower" or "chassis," is the main part of a desktop computer. It includes the motherboard, CPU, RAM, and other components. The system unit also includes the case that houses the internal components of the computer.
Understanding the System Unit
Thuật ngữ liên quan
- System Software
- Systray
Source: System Unit là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm