Use Case

Định nghĩa Use Case là gì?

Use CaseTrường hợp sử dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Use Case - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một trường hợp sử dụng là một thuật ngữ công nghệ phần mềm và hệ thống mô tả cách người dùng sử dụng một hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể. Một trường hợp sử dụng hoạt động như một phần mềm kỹ thuật xây dựng mô hình xác định các tính năng được thực hiện và độ phân giải của bất kỳ lỗi có thể gặp phải.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sử dụng các trường hợp xác định tương tác giữa các tác nhân bên ngoài và hệ thống để đạt được các mục tiêu cụ thể. Có ba yếu tố cơ bản tạo nên một trường hợp sử dụng:

What is the Use Case? - Definition

A use case is a software and system engineering term that describes how a user uses a system to accomplish a particular goal. A use case acts as a software modeling technique that defines the features to be implemented and the resolution of any errors that may be encountered.

Understanding the Use Case

Use cases define interactions between external actors and the system to attain particular goals. There are three basic elements that make up a use case:

Thuật ngữ liên quan

  • Software as a Service (SaaS)
  • Computer Aided Software Engineering (CASE)
  • Unit Test
  • Unified Modeling Language (UML)
  • Logic Model
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization
  • Legacy System

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *