Định nghĩa VDU là gì?
VDU là VDU. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ VDU - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Là viết tắt của "Visual Display Unit." Một VDU hiển thị hình ảnh được tạo ra bởi một máy tính hoặc thiết bị điện tử khác. Các VDU hạn thường được sử dụng đồng nghĩa với "màn hình", nhưng nó cũng có thể tham khảo một loại màn hình, chẳng hạn như một máy chiếu kỹ thuật số. Hình ảnh đơn vị hiển thị có thể được các thiết bị ngoại vi hoặc có thể được tích hợp với các thành phần khác. Ví dụ, Apple iMac sử dụng một thiết kế tất cả trong một, trong đó màn hình và máy tính được xây dựng thành một đơn vị duy nhất.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the VDU? - Definition
Stands for "Visual Display Unit." A VDU displays images generated by a computer or other electronic device. The term VDU is often used synonymously with "monitor," but it can also refer to another type of display, such as a digital projector. Visual display units may be peripheral devices or may be integrated with the other components. For example, the Apple iMac uses an all-in-one design, in which the screen and computer are built into a single unit.
Understanding the VDU
Thuật ngữ liên quan
- VDSL
- Vector
Source: VDU là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm