Vector

Định nghĩa Vector là gì?

Vectorvector. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vector - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Về mặt toán học, một vectơ là một số lượng, xác định bởi cả cường độ và hướng. Ví dụ, một vector có thể được minh họa bằng một 1 inch mũi tên chỉ vào một góc 30 độ. vector khác có thể là 2,5 inch và điểm ở một góc 160 độ. Trong thế giới máy tính, vectơ được sử dụng để xác định các đường trong một số loại hình ảnh, chẳng hạn như EPS tập tin và tài liệu Adobe Illustrator. Những hình ảnh này thường được gọi là đồ họa vector vì chúng bao gồm các vectơ, hoặc đường dẫn, thay vì dấu chấm. đồ họa vector có thể được nhân rộng lớn hơn hoặc nhỏ hơn mà không làm mất chất lượng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Vector? - Definition

Mathematically, a vector is a quantity, defined by both magnitude and direction. For example, a vector could be illustrated by an 1 inch arrow pointing at a 30 degree angle. Another vector may be 2.5 inches and point at a 160 degree angle. In the computer world, vectors are used to define paths in certain types of images, such as EPS files and Adobe Illustrator documents. These images are often called vector graphics since they are comprised of vectors, or paths, instead of dots. Vector graphics can be scaled larger or smaller without losing quality.

Understanding the Vector

Thuật ngữ liên quan

  • VDU
  • Vector Graphic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *