Vishing

Định nghĩa Vishing là gì?

VishingVishing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vishing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Vishing là truy cập bất hợp pháp dữ liệu thông qua giọng nói over Internet Protocol (VoIP) .Vishing là phiên bản điện thoại IP của lừa đảo và tin nhắn sử dụng giọng nói để ăn cắp danh tính và các nguồn lực tài chính. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "giọng nói" và "lừa đảo".

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tấn công Vishing được thiết kế để tạo ra sự sợ hãi và phản ứng tức thời và do đó xảy ra trong khung thời gian ngắn. Họ rất khó để trace.For Ví dụ, một thủ phạm vishing (visher) có thể được truy cập vào một nhóm các số điện thoại của khách hàng cá nhân. Sau đó visher có thể gọi nhóm. Khi một nạn nhân tiềm năng trả lời điện thoại, anh ta hoặc cô nghe thấy một ghi âm tự động thông báo với ông rằng tài khoản ngân hàng của mình đã bị xâm nhập. Sau đó anh gọi vào số điện thoại miễn phí theo quy định để thiết lập lại thiết lập bảo mật của mình và nghe một thông báo tự động yêu cầu số tài khoản ngân hàng của người dùng và / hoặc thông tin cá nhân khác thông qua bàn phím điện thoại.

What is the Vishing? - Definition

Vishing is the illegal access of data via voice over Internet Protocol (VoIP).Vishing is IP telephony’s version of phishing and uses voice messages to steal identities and financial resources. The term is a combination of "voice" and "phishing."

Understanding the Vishing

Vishing attacks are designed to generate fear and immediate response and therefore occur within short time frames. They are difficult to trace.For example, a vishing perpetrator (visher) may gain access to a group of private customer phone numbers. The visher may then call the group. When a potential victim answers the phone, he or she hears an automated recording informing him that his bank account has been compromised. He then calls the specified toll-free number to reset his security settings and hears another automated message requesting the user’s bank account number and/or other personal details via the phone keypad.

Thuật ngữ liên quan

  • Phishing
  • Voice Over Internet Protocol (VoIP)
  • Internet Protocol (IP)
  • Spear Phishing
  • Telecommunications
  • Skype
  • Telephony
  • Wardialing
  • SMS Phishing
  • Personally Identifiable Financial Information (PIFI)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *