Visual Programming Language (VPL)

Định nghĩa Visual Programming Language (VPL) là gì?

Visual Programming Language (VPL)Lập trình Visual Language (VPL). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Visual Programming Language (VPL) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một ngôn ngữ lập trình trực quan (VPL) là một ngôn ngữ lập trình có sử dụng yếu tố đồ họa và các nhân vật để phát triển một chương trình.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một ngôn ngữ lập trình trực quan cho phép sự phát triển của các chương trình phần mềm bằng cách loại bỏ mã phần mềm văn bản với một loạt các yếu tố đồ họa trực quan. VPL kết hợp các yếu tố đồ họa như bối cảnh chính của ngôn ngữ sắp xếp theo một trật tự có hệ thống. Các đồ họa hoặc biểu tượng bao gồm trong một chương trình trực quan đóng vai trò là đầu vào, hoạt động, kết nối và / hoặc đầu ra của chương trình.

What is the Visual Programming Language (VPL)? - Definition

A visual programming language (VPL) is a programming language that uses graphical elements and figures to develop a program.

Understanding the Visual Programming Language (VPL)

A visual programming language enables the development of software programs by eliminating textual software code with a series of visual graphics elements. VPL incorporates these graphical elements as the primary context of the language arranged in a systematic order. The graphics or icons included within a visual program serve as input, activities, connections and/or output of the program.

Thuật ngữ liên quan

  • Programming
  • Unified Modeling Language (UML)
  • Visual Basic (VB)
  • Visual C++ (VC++)
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus
  • Binder

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *