Định nghĩa Vulnerability Discovery and Remediation là gì?
Vulnerability Discovery and Remediation là Lỗ hổng Discovery và Xử lý ô nhiễm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Vulnerability Discovery and Remediation - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một khi phần mềm được thiết kế, bất kỳ lỗ hổng hiện tại có thể được xác định với sự giúp đỡ của các thuật toán VDM sau:
What is the Vulnerability Discovery and Remediation? - Definition
Understanding the Vulnerability Discovery and Remediation
Once software is designed, any existing vulnerabilities can be identified with the help of the following VDM algorithms:
Thuật ngữ liên quan
- Intrusion Prevention System (IPS)
- Vulnerability
- Information Assurance (IA)
- Software Development
- Software Development Kit (SDK)
- Attack
- Hacker
- Information Security (IS)
- Data Security
- Data Modeling
Source: Vulnerability Discovery and Remediation là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm