WAVE

Định nghĩa WAVE là gì?

WAVELÀN SÓNG. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ WAVE - một thuật ngữ thuộc nhóm File Formats - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 7/10

WAVE là một định dạng âm thanh sử dụng để lưu trữ dữ liệu âm thanh. Người ta cũng tương tự như định dạng AIFF, nhưng dựa trên File Format Resource Interchange (RIFF), một định dạng container được thiết kế để lưu trữ dữ liệu trong "khối". Do đó, mỗi tập tin WAVE chứa một hoặc nhiều khối mà lưu trữ dữ liệu âm thanh hoặc các thông tin khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the WAVE? - Definition

WAVE is an audio format used to store sound data. It is is similar to the AIFF format, but is based on the Resource Interchange File Format (RIFF), a container format designed to store data in "chunks." Therefore, each WAVE file contains one or more chunks that store audio data or other information.

Understanding the WAVE

Thuật ngữ liên quan

  • Warm Boot
  • Waveform

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *