Định nghĩa Waveform là gì?
Waveform là dạng sóng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Waveform - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Một dạng sóng là một hình ảnh đại diện cho một tín hiệu âm thanh hoặc ghi hình. Nó cho thấy những thay đổi trong biên độ trong một khoảng thời gian nhất định. Biên độ của tín hiệu được đo trên trục y (theo chiều dọc), trong khi thời gian được đo trên trục x (chiều ngang).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Waveform? - Definition
A waveform is an image that represents an audio signal or recording. It shows the changes in amplitude over a certain amount of time. The amplitude of the signal is measured on the y-axis (vertically), while time is measured on the x-axis (horizontally).
Understanding the Waveform
Thuật ngữ liên quan
- WAVE
- Wavelength
Source: Waveform là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm