Waveform

Định nghĩa Waveform là gì?

WaveformDạng sóng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Waveform - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một dạng sóng là một đại diện đồ họa của một tín hiệu dưới dạng một làn sóng. Nó có thể là cả hai hình sin cũng như vuông có hình dạng, tùy thuộc vào loại đầu vào phát sóng. Các dạng sóng phụ thuộc vào các thuộc tính để xác định kích thước và hình dạng của sóng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các đầu vào dùng để tạo ra một dạng sóng xác định hình dạng của nó. sóng hình vuông đại diện cho thông tin kỹ thuật số trong các hình thức của một 0 hoặc 1. Tuy nhiên, một làn sóng hình sin thường thấy sự thay đổi chính xác xảy ra trong đầu vào.

What is the Waveform? - Definition

A waveform is a graphical representation of a signal in the form of a wave. It can be both sinusoidal as well as square shaped, depending on the type of wave generating input. The waveform depends on the properties that define the size and shape of the wave.

Understanding the Waveform

The input used to create a waveform determines its shape. Square shaped waves represent digital information in the form of a 0 or 1. However, a sinusoidal wave usually shows the exact variation that occurs in the input.

Thuật ngữ liên quan

  • Wavelet
  • Wavelength
  • Waveform Audio (.WAV)
  • Phase Shift
  • Peak-to-Peak (pk-pk)
  • Chips and Salsa
  • Home Audio Video Interoperability (HAVi)
  • Load Balancer
  • ST-506 Interface
  • Wavetable Synthesis

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *