Web Programming

Định nghĩa Web Programming là gì?

Web ProgrammingLập trình Web. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Web Programming - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Lập trình web đề cập đến văn bản, đánh dấu và mã hóa liên quan đến việc phát triển web, trong đó bao gồm nội dung Web, Web client và server scripting và an ninh mạng. Các ngôn ngữ phổ biến nhất được sử dụng để lập trình web là XML, HTML, JavaScript, Perl 5 và PHP. lập trình web là khác nhau từ lập trình, đòi hỏi kiến ​​thức liên ngành về lĩnh vực ứng dụng, client và server kịch bản, và công nghệ cơ sở dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lập trình web có thể được phân loại một thời gian ngắn vào client và server mã hóa. Nhu cầu phía khách hàng lập trình liên quan đến việc truy cập dữ liệu từ người dùng và cung cấp thông tin. Nó cũng cần phải đảm bảo có đủ plug-in để trải nghiệm người dùng phong phú thêm trong một giao diện người dùng đồ họa, bao gồm các biện pháp an ninh.

What is the Web Programming? - Definition

Web programming refers to the writing, markup and coding involved in Web development, which includes Web content, Web client and server scripting and network security. The most common languages used for Web programming are XML, HTML, JavaScript, Perl 5 and PHP. Web programming is different from just programming, which requires interdisciplinary knowledge on the application area, client and server scripting, and database technology.

Understanding the Web Programming

Web programming can be briefly categorized into client and server coding. The client side needs programming related to accessing data from users and providing information. It also needs to ensure there are enough plug ins to enrich user experience in a graphic user interface, including security measures.

Thuật ngữ liên quan

  • JavaScript (JS)
  • Extensible Markup Language (XML)
  • Hypertext Markup Language (HTML)
  • PHP: Hypertext Preprocessor 3.0 (PHP 3)
  • PHP: Hypertext Preprocessor 4.0 (PHP 4)
  • Lotus Notes
  • Java
  • MySQL
  • System Programming
  • Commit

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *