Winipcfg

Định nghĩa Winipcfg là gì?

WinipcfgWinipcfg. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Winipcfg - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Các winipcfg, viết tắt cho Windows IP Configuration, là một trong những chương trình tiện ích mà Microsoft bao gồm trong hệ điều hành của họ bắt đầu từ Windows 95. Tiện ích này được sử dụng trong việc cung cấp thông tin cụ thể về các thiết lập và cấu hình TCP / IP của máy tính, chẳng hạn như IP và địa chỉ DNS. Trong trường hợp đó sẽ có vấn đề về kết nối mạng, winipcfg có thể giúp trong việc chẩn đoán và sửa chữa trong những tình huống nhất định.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

WINIPCFG.EXE được bao gồm như là một phần của Windows tiêu chuẩn cài đặt lên đến Windows ME. Khi Windows XP ra, winipcfg được thay thế bằng hai phương pháp mà làm điều tương tự. Ipconfig.exe, trong đó sử dụng các ứng dụng dòng lệnh truyền thống hiển thị thông tin thông qua giao diện văn bản. Người kia có một hình thức giao diện người dùng đồ họa (GUI) mà làm cho nó thêm thân thiện và nó có thể hiển thị thông tin cá nhân cho mỗi kết nối mạng.

What is the Winipcfg? - Definition

The winipcfg, which stands for Windows IP Configuration, is one of the utility programs that Microsoft included in their operating systems starting from Windows 95. This utility is used in providing specific information about the computer’s TCP/IP settings and configurations, such as IP and DNS addresses. In the event that there would be network connection problems, winipcfg can help in diagnosing and repair in certain situations.

Understanding the Winipcfg

Winipcfg.exe was included as part of the standard Windows installation up to Windows ME. When Windows XP came out, winipcfg was replaced by two methods that do the same thing. Ipconfig.exe, which uses the traditional command line application displaying information via text interface. The other has a graphical user interface (GUI) form that makes it more user-friendly and it is able to display individual information for each network connection.

Thuật ngữ liên quan

  • Internet Protocol Configuration (Ipconfig)
  • Internet Protocol Address (IP Address)
  • Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
  • Domain Name System (DNS)
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol
  • Botnet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *