Workload Tiering

Định nghĩa Workload Tiering là gì?

Workload TieringKhối lượng công việc sắp xếp theo lớp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Workload Tiering - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Khối lượng công việc sắp xếp theo lớp là việc thực hành tách lên chế biến khối lượng công việc cho một hệ thống nhất định. Nó thường được kết hợp với lưu trữ tầng, nơi một hệ thống sử dụng nhiều loại thiết bị lưu trữ và các điểm đến lưu trữ để chia tay khối lượng công việc dữ liệu và nhiệm lưu trữ. Điều này có thể làm cho quá trình hiệu quả hơn, đưa ít căng thẳng trên các máy chủ cụ thể hoặc các thành phần, hoặc yêu cầu hệ thống ra mức.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các chuyên gia IT nói chung xác định khối lượng công việc như số lượng chế biến trong một khung thời gian nhất định. Khối lượng công việc sắp xếp theo lớp là một trong những nguyên tắc quản lý khối lượng công việc cho phép phân phối tốt hơn của đoàn chế biến này, ví dụ, cách ly Web, ứng dụng và dữ liệu tầng.

What is the Workload Tiering? - Definition

Workload tiering is the practice of splitting up processing workloads for a given system. It is often associated with tiered storage, where a system uses a variety of storage devices and storage destinations to split up data workload and storage tasking. This can make processes more efficient, put less strain on particular servers or components, or otherwise level out system demands.

Understanding the Workload Tiering

IT experts generally define workload as the amount of processing during a given time frame. Workload tiering is one of several workload management principles that allow better distribution of this processing delegation, for example, segregating Web, application and data tiers.

Thuật ngữ liên quan

  • Automated Data Tiering
  • Workload
  • Workload Automation
  • Workload Management
  • Cloud Computing
  • Application Virtualization
  • Application Workload Demand
  • Citrix Server
  • Application Virtualization
  • Clean Computing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *