Định nghĩa Wrapper là gì?
Wrapper là Vỏ bánh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wrapper - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Trong khoa học máy tính, một wrapper là bất kỳ tổ chức bao nang (kết thúc tốt đẹp xung quanh) mục khác. Máy đóng gói được sử dụng cho hai mục đích chính: để chuyển đổi dữ liệu sang một định dạng tương thích hoặc để che giấu sự phức tạp của các thực thể cơ bản sử dụng trừu tượng. Ví dụ như giấy gói đối tượng, giấy gói chức năng, và giấy gói tài xế.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Wrapper? - Definition
In computer science, a wrapper is any entity that encapsulates (wraps around) another item. Wrappers are used for two primary purposes: to convert data to a compatible format or to hide the complexity of the underlying entity using abstraction. Examples include object wrappers, function wrappers, and driver wrappers.
Understanding the Wrapper
Thuật ngữ liên quan
- WPAN
- WWW
Source: Wrapper là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm