Định nghĩa X86 là gì?
X86 là X86. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ X86 - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
x86 là tên chung cho bộ xử lý Intel phát hành sau khi 8086 bộ xử lý ban đầu. Chúng bao gồm 286, 386, 486, và 586 bộ xử lý. Như bạn có thể thấy, "x" trong x86 là viết tắt của một loạt các con số có thể. Về mặt kỹ thuật, x86 là viết tắt của từ 80x86 tên đầy đủ của bộ xử lý đang thực sự 80286, 80386, 80486, và 80586. Các "80" thường được cắt ngắn để tránh dư thừa.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the X86? - Definition
x86 is the generic name for Intel processors released after the original 8086 processor. These include the 286, 386, 486, and 586 processors. As you can see, the "x" in x86 stands for a range of possible numbers. Technically, x86 is short for 80x86 since the full names of the processors are actually 80286, 80386, 80486, and 80586. The "80" is typically truncated to avoid redundancy.
Understanding the X86
Thuật ngữ liên quan
- WYSIWYG
- XAML
Source: X86 là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm