Zero Day

Định nghĩa Zero Day là gì?

Zero DayKhông ngày. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Zero Day - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Zero day, trong lĩnh vực CNTT, đề cập đến ngày đầu tiên rằng một cái gì đó được biết hoặc dự đoán. Thuật ngữ này được áp dụng trong nhiều cách khác nhau: ví dụ, ngày đầu tiên mà đội ngũ công nhân bảo mật hoặc bên kia phát hiện ra một loại virus, nó được gọi là "zero-day" virus. Nói cách khác, zero day là ngày đầu tiên mà một người nào đó xác định một vấn đề và cố gắng để giải quyết một mối đe dọa an ninh hoặc vấn đề CNTT khác.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngoài một "virus zero day", các chuyên gia CNTT có thể nói về một "ngày tấn công zero" hoặc một "mối đe dọa zero day." Zero day được sử dụng như một chuẩn mực: thường, các đội an ninh tiếp tục theo dõi cẩn thận của số ngày mà một vấn đề an ninh đã được giải quyết. Điều này thường được thực hiện để theo dõi sự tiến bộ, cho đến khi một vấn đề về bảo mật hoặc vấn đề CNTT khác được giải quyết hoặc đóng cửa.

What is the Zero Day? - Definition

Zero day, in IT, refers to the first day that something is known or anticipated. This term is applied in various ways: for example, the first day that a team of security workers or other party discovers a virus, it is called a "zero day" virus. In other words, zero day is that first day that someone identifies a problem and tries to address a security threat or other IT issue.

Understanding the Zero Day

In addition to a "zero day virus," IT professionals may talk about a "zero day attack" or a "zero day threat." Zero day is used as a benchmark: often, security teams continue to keep careful track of the number of days that a security issue has been addressed. This is usually done in order to track progress, until a security issue or other IT issue is resolved or closed.

Thuật ngữ liên quan

  • Zero-Day Exploit
  • Zero-Day Threat
  • Zero Day Vulnerability
  • Zero Day Attack
  • Zero-Day Malware
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *