Zeta Architecture

Định nghĩa Zeta Architecture là gì?

Zeta ArchitectureZeta Kiến trúc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Zeta Architecture - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Kiến trúc Zeta là một kiến ​​trúc doanh nghiệp cung cấp một cách mở rộng để tích hợp dữ liệu cho một doanh nghiệp. thành phần khác nhau của kiến ​​trúc, khi triển khai đúng cách, giúp đỡ để giảm bớt sự phức tạp của hệ thống và phân phối dữ liệu hiệu quả hơn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các thành phần của kiến ​​trúc Zeta bao gồm một hệ thống phân phối tập tin, lưu trữ dữ liệu thời gian thực và một động cơ mô hình tính toán / thực hiện pluggable, cũng như container dữ liệu, ứng dụng doanh nghiệp và các công cụ quản lý tài nguyên. Tất cả trong số này được đúc thành một hệ thống dữ liệu xử lý tinh vi phục vụ các mục tiêu của doanh nghiệp. Kiến trúc Zeta được đặt tên như vậy bởi vì “z” là lá thư thứ sáu của bảng chữ cái Hy Lạp, và khái niệm hình tượng của kiến ​​trúc này có một hình dạng hình lục giác.

What is the Zeta Architecture? - Definition

The Zeta architecture is an enterprise architecture that offers a scalable way to integrate data for a business. Various components of the architecture, when properly deployed, help to reduce the complexity of systems and distribute data more efficiently.

Understanding the Zeta Architecture

The components of Zeta architecture include a distributed file system, real-time data storage and a pluggable compute model/execution engine, as well as data containers, enterprise applications and resource management tools. All of these are molded into a sophisticated data-handling system that serves enterprise goals. The Zeta architecture is so named because “z” is the sixth letter of the Greek alphabet, and the visualized concept of this architecture has a hexagon shape.

Thuật ngữ liên quan

  • Security Architecture
  • Service-Oriented Architecture Repository (SOA Repository)
  • MapReduce
  • Hadoop YARN
  • Distributed File System (DFS)
  • Data Modeling
  • Data
  • Clustering
  • Cardinality
  • Candidate Key

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *