Protected Mode

Protected Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Protected Mode – Technology Terms

Power Conditioner

Power Conditioner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Conditioner – Technology Terms

Portable Document Format (PDF)

Portable Document Format (PDF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Portable Document Format (PDF) – Technology Terms

PostScript (PS)

PostScript (PS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PostScript (PS) – Technology Terms

Point of Sale (POS)

Point of Sale (POS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Point of Sale (POS) – Technology Terms

Pop-Up Blocker

Pop-Up Blocker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pop-Up Blocker – Technology Terms

Payment Card Industry (PCI)

Payment Card Industry (PCI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Payment Card Industry (PCI) – Technology Terms

Partner Relationship Management (PRM)

Partner Relationship Management (PRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Partner Relationship Management (PRM) – Technology Terms

Payment Gateway

Payment Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Payment Gateway – Technology Terms

PayPal

PayPal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PayPal – Technology Terms

Page View (PV)

Page View (PV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Page View (PV) – Technology Terms

Paid Search

Paid Search là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Paid Search – Technology Terms

Pin Grid Array (PGA)

Pin Grid Array (PGA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pin Grid Array (PGA) – Technology Terms

Passive Component

Passive Component là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Passive Component – Technology Terms

Pinout

Pinout là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pinout – Technology Terms

Pantone Matching System (PMS)

Pantone Matching System (PMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pantone Matching System (PMS) – Technology Terms

PCI Extended (PCI-X)

PCI Extended (PCI-X) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PCI Extended (PCI-X) – Technology Terms

Pixel Pipelines

Pixel Pipelines là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pixel Pipelines – Technology Terms

Project Analyst

Project Analyst là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Analyst – Technology Terms

Project Control Officer

Project Control Officer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Control Officer – Technology Terms

Project Director

Project Director là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Director – Technology Terms

Project Manager (PM)

Project Manager (PM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Manager (PM) – Technology Terms

Prototype

Prototype là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Prototype – Technology Terms

Project Administrator

Project Administrator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Administrator – Technology Terms

Private Browsing

Private Browsing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Private Browsing – Technology Terms

Paperless Office

Paperless Office là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Paperless Office – Technology Terms

Pervasive Computing

Pervasive Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pervasive Computing – Technology Terms

Paravirtualized Operating System

Paravirtualized Operating System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Paravirtualized Operating System – Technology Terms

Primary Memory

Primary Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Primary Memory – Technology Terms

Presence

Presence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Presence – Technology Terms