COFI loan
COFI loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
COFI loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Coefficient of reliability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Coefficient of utilization (CU) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Coefficient of variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Coefficient of correlation (r) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Coefficient of determination (r2) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Coefficient of performance (COP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confidence trick là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confidential là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confidential information là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conveyancer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conveyancing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convict là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confidential voting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confidentiality agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confidence limits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convexity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convexity risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conveyance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confidence band là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Coding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Coefficient là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Coefficient of concordance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confidence interval là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confidence level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Codetermination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Codex là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Codex Alimentarius là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Codex Alimentarius Commission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Codicil là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible term insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convex tax schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confession of judgment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Coden là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible preferred stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Codes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Codesharing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible debenture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible floating-rate note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conference training là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confession and avoidance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Code share flight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
CODEC là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Coded factors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conference call là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conference carrier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conference center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conduit principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Common knowledge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Common law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Common law employee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Common law property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible collision insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible currency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Confederation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conference là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conference Board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Code of practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Code of professional responsibility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conduit issuer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Common good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Common item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Correlative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertibility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible arbitrage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Convertible ARM là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Code of accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Code of conduct là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Code of ethics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cyclically adjusted deficit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conduit company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cyclically adjusted surplus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conduit finance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cyclone là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Common equity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cylinderboard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Common external tariff (CET or CXT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conduit financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Common gateway interface (CGI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cyclical là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cyclical industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cyclical stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cyclical stocks là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Code 39 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Code division multiple access (CDMA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Common enemy doctrine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conversion ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Common enterprise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Conversion value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh