Live load

Live load là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Listing broker

Listing broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Listing mark

Listing mark là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Listing requirements

Listing requirements là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Listserv

Listserv là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Lite pendente

Lite pendente là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of one price

Law of one price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of proportions

Law of proportions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of small numbers

Law of small numbers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of supply

Law of supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Literary work

Literary work là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Litigant

Litigant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Litigation

Litigation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Lawful

Lawful là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss leader pricing

Loss leader pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss limitation

Loss limitation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss loading

Loss loading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss management

Loss management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss expectancy

Loss expectancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss frequency

Loss frequency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss from labor strike

Loss from labor strike là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss from lawsuit

Loss from lawsuit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss given default (LGD)

Loss given default (LGD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss leader

Loss leader là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of the land

Law of the land là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of the sea

Law of the sea là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of the situation

Law of the situation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss development

Loss development là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss development factor

Loss development factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of markets

Law of markets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

List server

List server là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Listed

Listed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Listed company

Listed company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Listed property

Listed property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Listed security

Listed security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Listeriosis

Listeriosis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Listing

Listing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Listing agency

Listing agency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Listing agreement

Listing agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss constant

Loss constant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss contingency

Loss contingency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss control

Loss control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss damage waiver (LDW)

Loss damage waiver (LDW) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of large numbers

Law of large numbers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of demand

Law of demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of supply and demand

Law of supply and demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of diminishing returns

Law of diminishing returns là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss adjustment expense

Loss adjustment expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss adjustor

Loss adjustor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss assessment charge

Loss assessment charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss assessor

Loss assessor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss carryback

Loss carryback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss carryforward

Loss carryforward là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of effect

Law of effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Losing your shirt

Losing your shirt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loss

Loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

List broker

List broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

List price

List price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidity ratios

Liquidity ratios là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidity risk

Liquidity risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidity squeeze

Liquidity squeeze là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidity trap

Liquidity trap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Lis pendens

Lis pendens là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law

Law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law and order

Law and order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law firm

Law firm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of 29

Law of 29 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Law of contract

Law of contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Losing the points

Losing the points là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Lookback period

Lookback period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loop

Loop là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loophole

Loophole là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loose cargo

Loose cargo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Loose monetary policy

Loose monetary policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidity crisis

Liquidity crisis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidity crunch

Liquidity crunch là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidity path

Liquidity path là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidity ratio

Liquidity ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Laundering

Laundering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Lavish expense

Lavish expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Lookback option

Lookback option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long wave

Long wave là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Longevity pay

Longevity pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Longhaul

Longhaul là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Longitude

Longitude là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Longitudinal study

Longitudinal study là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidity

Liquidity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidity base

Liquidity base là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidity constraint

Liquidity constraint là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidation system

Liquidation system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term mortgage

Long term mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term objectives

Long term objectives là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term plan

Long term plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term planning

Long term planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh