Long term mortgage

Long term mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term objectives

Long term objectives là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term plan

Long term plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term planning

Long term planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidating dividend

Liquidating dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidating partner

Liquidating partner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidation

Liquidation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term goal

Long term goal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term investment

Long term investment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term lease

Long term lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term liability

Long term liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term loan

Long term loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidation of insurer

Liquidation of insurer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidation of LIFO layers

Liquidation of LIFO layers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidated debt

Liquidated debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term disability

Long term disability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long-term finance

Long-term finance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term gain/loss

Long term gain/loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidated damages

Liquidated damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquid

Liquid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquid asset

Liquid asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term care insurance

Long term care insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term care (LTC)

Long term care (LTC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long-term contracts (LTC)

Long-term contracts (LTC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term debt

Long term debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linux

Linux là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long-run aggregate supply

Long-run aggregate supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linkages

Linkages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linked accounts

Linked accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linked financing

Linked financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquid net worth

Liquid net worth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidate

Liquidate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liquidated

Liquidated là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linking method

Linking method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term capability

Long term capability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term care facility

Long term care facility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long range plan

Long range plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long squeeze

Long squeeze là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long straddle

Long straddle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term

Long term là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term asset

Long term asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Long term bond

Long term bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liner conference

Liner conference là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liner in, free out (LIFO)

Liner in, free out (LIFO) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liner in liner out

Liner in liner out là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liner service

Liner service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liner shipping company

Liner shipping company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liner terms

Liner terms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Lines

Lines là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Lines per inch (LPI)

Lines per inch (LPI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Link

Link là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linehaul

Linehaul là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Liner

Liner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linear price scale

Linear price scale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linear programming

Linear programming là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linear regression

Linear regression là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linear relationship

Linear relationship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linearity

Linearity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Lineal foot

Lineal foot là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linear

Linear là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linear bar code

Linear bar code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linear foot

Linear foot là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linear function

Linear function là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linear market

Linear market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Linear measure

Linear measure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Lien letter

Lien letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Lineal

Lineal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Line organization

Line organization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Line position

Line position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Line production

Line production là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Line release system

Line release system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Licensee

Licensee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Licensing agreement

Licensing agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Line sheet

Line sheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Line slip

Line slip là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Line stock

Line stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Line stretching

Line stretching là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Lineage

Lineage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Licensing fee

Licensing fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Lien

Lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

LIBOR rates

LIBOR rates là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Licensed appraiser

Licensed appraiser là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Licensed warehouse

Licensed warehouse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Line marketing

Line marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Line of authority

Line of authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Line of best fit

Line of best fit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Line of business

Line of business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Line of command

Line of command là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh