New old stock

New old stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New paradigm

New paradigm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New product development

New product development là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New-to-export (NTE)

New-to-export (NTE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-destructive testing

Non-destructive testing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-directive interview

Non-directive interview là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New Keynesian Economics

New Keynesian Economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New Keynesians

New Keynesians là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New media

New media là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-current asset

Non-current asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-current liability

Non-current liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-current receivable

Non-current receivable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-delegable duty

Non-delegable duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New economics

New economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New economy

New economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New entrants

New entrants là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New Federalism

New Federalism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New for old

New for old là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New issue

New issue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non cost data

Non cost data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-critical failure

Non-critical failure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nevertheless

Nevertheless là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nevis Corporation

Nevis Corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New

New là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New balance

New balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New classical economics

New classical economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

New Deal

New Deal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-core item

Non-core item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neurotoxin

Neurotoxin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neutral cash flow

Neutral cash flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neutral party

Neutral party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neutral pH

Neutral pH là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neutral tax

Neutral tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neutrality

Neutrality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Network organization

Network organization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Networked design

Networked design là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Networking

Networking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neural network

Neural network là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-conventional finance

Non-conventional finance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-core activities

Non-core activities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-core assets

Non-core assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Network economy

Network economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Network effects

Network effects là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Network management

Network management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Network marketing

Network marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Network model HMO

Network model HMO là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notes

Notes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notary public

Notary public là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notary seal

Notary seal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notational voting

Notational voting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Note

Note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Note amortization schedule

Note amortization schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Noted item

Noted item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Not less than (NLT)

Not less than (NLT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Not negotiable

Not negotiable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Not sufficient funds (NSF)

Not sufficient funds (NSF) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Not taken

Not taken là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Not to exceed (NTE)

Not to exceed (NTE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notarial

Notarial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notarial act

Notarial act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notarized document

Notarized document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

North American sheet sizes

North American sheet sizes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Noscitur a sociis

Noscitur a sociis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nostro account

Nostro account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nostro-vostro account

Nostro-vostro account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Not-for-profit accounting

Not-for-profit accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Not guilty

Not guilty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Not held order

Not held order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Not in contract (NIC)

Not in contract (NIC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Not in my backyard (NIMBY)

Not in my backyard (NIMBY) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Not invented here

Not invented here là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neighbor rule

Neighbor rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neighborhood

Neighborhood là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neighborhood store

Neighborhood store là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neighboring rights

Neighboring rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nelson Index

Nelson Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiable security

Negotiable security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiable words

Negotiable words là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiate

Negotiate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiated contract

Negotiated contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiated issue

Negotiated issue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiated market

Negotiated market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiated market price

Negotiated market price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiated procedure

Negotiated procedure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiated settlement

Negotiated settlement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiating bank

Negotiating bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiation

Negotiation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiation credit

Negotiation credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiation of a bill

Negotiation of a bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Negotiable credit

Negotiable credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh