New York Board of Trade (NYBOT)
New York Board of Trade (NYBOT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New York Board of Trade (NYBOT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New old stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New paradigm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New product development là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New-to-export (NTE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-destructive testing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-directive interview là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New Keynesian Economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New Keynesians là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New media là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-current asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-current liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-current receivable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-delegable duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-depository financial institution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New entrants là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New Federalism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New for old là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New issue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non cost data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-critical failure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-cumulative preferred stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nevertheless là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nevis Corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New classical economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
New Deal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-core item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Neurotoxin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Neutral cash flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Neutral party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Neutral pH là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Neutral tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Neutrality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Network organization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Network service provider (NSP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Networked design là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Networking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Neural network là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Neuro-linguistic programming (NLP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-conventional finance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-core activities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Non-core assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Network economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Network effects là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Network management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Network marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Network model HMO là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Network operating system (NOS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Notes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Notary public là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Notary seal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Notational voting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Note amortization schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noted item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Not less than (NLT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Not negotiable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Not otherwise classified (NOC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Not otherwise specified (NOS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Not sufficient funds (NSF) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Not taken là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Not to exceed (NTE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Notarial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Notarial act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Notarized document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
North American sheet sizes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
North Atlantic Treaty Organization (NATO) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noscitur a sociis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nostro account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nostro-vostro account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Not-for-profit accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Not guilty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Not held order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Not in contract (NIC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Not in my backyard (NIMBY) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Not invented here là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Neighbor rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Neighborhood là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Neighborhood store là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Neighboring rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nelson Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiable security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiable words là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiated contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiated issue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiated market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiated market price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiated procedure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiated settlement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiating bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiation credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiation of a bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiable certificate of deposit (CD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negotiable credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh