Nominee
Nominee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal scale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal share capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal size là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal tariff rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal variables là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal wage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal yield là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominalism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative reinforcement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative pledge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative pledge clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative pregnant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative correlation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative covenant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative divergence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative equity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative externality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative gap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative goodwill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net national income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net national product (NNP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net-net là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net of taxes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net liquid assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net manifest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net method of recording accounts payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net migration rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net interest cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net interest earned là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net interest income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net interest margin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net interest margin securities (NIMS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net investment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net lending là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net level premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net income from continuing operations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net level premium reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net income from discontinued operations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net income margin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net income multiplier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net income per share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net income to working capital ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Net increase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal rate of return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative cash flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative contributor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative convexity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal rate of tariff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative account employer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative amortization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative amortization limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Negative carry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Needs and wants là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Needs assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal rate of interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Need-gap analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Need profiling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Need satisfaction approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Need satisfaction selling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Need to know là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Needs analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Necessary party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Necessities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Necessity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Need là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Need for achievement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Need for affiliation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Near money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nearby futures contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Necessaries là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Necessary good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Necessary inference là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal quote là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal quotation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Naturalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nautical mile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Navigation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
NCND agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Near-cash assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Near miss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Natural year là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal partner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Natural scale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Natural sciences là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Natural selection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Natural work team là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Natural logarithm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Natural monopoly là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Natural number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh