Natural person

Natural person là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural premium

Natural premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural-rate hypothesis

Natural-rate hypothesis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural rate of employment

Natural rate of employment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural resource

Natural resource là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural rights

Natural rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural justice

Natural justice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural language

Natural language là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural law

Natural law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural guardian

Natural guardian là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural hazard

Natural hazard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural death

Natural death là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural disaster

Natural disaster là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural environment

Natural environment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural forces

Natural forces là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural gas

Natural gas là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural gas storage report

Natural gas storage report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural accounts

Natural accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural business year

Natural business year là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural capital

Natural capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Natural classification

Natural classification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nationality

Nationality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nationality principle

Nationality principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nationalization

Nationalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National tax policy

National tax policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National treatment (NT)

National treatment (NT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National wealth

National wealth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National Mediation Board

National Mediation Board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National Safety Council

National Safety Council là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National saving

National saving là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National savings rate

National savings rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National market

National market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National culture

National culture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National debt

National debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National expenditure

National expenditure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National health insurance

National health insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National income

National income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National insurance

National insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National bank

National bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National brand

National brand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National carrier

National carrier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net gain

Net gain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net importer

Net importer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net income

Net income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net debt per capita

Net debt per capita là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net earnings

Net earnings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net errors and omissions

Net errors and omissions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net exporter

Net exporter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net fixed assets

Net fixed assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net foreign factor income

Net foreign factor income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net contribution

Net contribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net cost

Net cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net credit sales

Net credit sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net current assets

Net current assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net debt

Net debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

NASDAQ other

NASDAQ other là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

NASDAQ stock market

NASDAQ stock market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nation

Nation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National

National là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

National airline

National airline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net capital

Net capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net cash

Net cash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net cash balance

Net cash balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net cash-flow

Net cash-flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net change

Net change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net asset value (NAV)

Net asset value (NAV) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net asset value per share

Net asset value per share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net assets basis

Net assets basis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net book value

Net book value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh