12b-1 fee

Định nghĩa 12b-1 fee là gì?

12b-1 fee12b-1 Phí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ 12b-1 fee - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thị và phân phối phí liên tục buộc tội bởi các quỹ tương hỗ nhất định.

Definition - What does 12b-1 fee mean

An ongoing marketing and distribution fee charged by certain mutual funds.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *