401(h) trust

Định nghĩa 401(h) trust là gì?

401(h) trust401 (h) tin tưởng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ 401(h) trust - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hạn chế sử dụng tài khoản sử dụng để chi phí quỹ bảo hiểm người lao động sau khi nghỉ hưu. đóng góp sử dụng lao động được trừ và giới hạn trong một số tiền bằng 25 phần trăm đóng góp cho lợi ích hưu thuế.

Definition - What does 401(h) trust mean

A limited-use account used to fund employee insurance costs after retirement. Employer contributions are tax deductible and limited to an amount equal to 25 percent of contributions to retirement benefits.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *