403(b) plan

Định nghĩa 403(b) plan là gì?

403(b) plan403 (b) Kế hoạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ 403(b) plan - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại kế hoạch hưu trí đó là tương tự như một kế hoạch 401 (k) nhưng là cụ thể cho nhân viên của các tổ chức được miễn thuế, cá nhân cụ thể khác. Kế hoạch này bao gồm một kế hoạch duy trì hiệu lực và / hoặc các quỹ tương hỗ có thể được đầu tư vào với mục đích tạo ra một thu nhập tại hưu của nhân viên.

Definition - What does 403(b) plan mean

A type of retirement plan that is similar to a 401(k) plan but is specific to employees of tax exempt organizations and other specific individuals. This plan consists of an annuity plan and / or mutual funds that may be invested in for the purpose of generating an income at the employee's retirement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *