A priori formula

Định nghĩa A priori formula là gì?

A priori formulaMột công thức tiên nghiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ A priori formula - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xác suất xác định khi thông tin hiện được một cách logic kiểm tra. Những loại xác suất thường được sử dụng trong phương pháp đếm tính toán xác suất.

Definition - What does A priori formula mean

The probability determined when existing information is logically examined. These types of probabilities are typically used within the counting method of probability calculation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *