Accountability

Định nghĩa Accountability là gì?

AccountabilityTrách nhiệm giải trình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accountability - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nghĩa vụ của một cá nhân hay tổ chức nào vào tài khoản cho các hoạt động của mình, chấp nhận trách nhiệm đối với họ, và để tiết lộ kết quả một cách minh bạch. Nó cũng bao gồm trách nhiệm cho tiền hoặc tài sản ủy thác khác.

Definition - What does Accountability mean

The obligation of an individual or organization to account for its activities, accept responsibility for them, and to disclose the results in a transparent manner. It also includes the responsibility for money or other entrusted property.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *