Accountancy

Định nghĩa Accountancy là gì?

AccountancyKế toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accountancy - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công việc của một kế toán

Definition - What does Accountancy mean

the work of an accountant

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *