Accountant client privilege

Định nghĩa Accountant client privilege là gì?

Accountant client privilegeĐặc ân khách hàng kế toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accountant client privilege - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công ước đó tìm cách bảo vệ sự riêng tư của thông tin bí mật về tài chính, và khác, trao đổi giữa một kế toán và mình hoặc khách hàng của mình.

Definition - What does Accountant client privilege mean

Convention that seeks to protect the privacy of financial, and other confidential information, exchanged between an accountant and his or her client.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *