Accountant

Định nghĩa Accountant là gì?

AccountantViên kế toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accountant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Người có trình độ đã được huấn luyện trong sổ sách kế toán và chuẩn bị, kiểm toán và phân tích các tài khoản. Kế toán chuẩn bị báo cáo thường niên và báo cáo tài chính cho việc lập kế hoạch và ra quyết định, và tư vấn về pháp luật về thuế và các cơ hội đầu tư. Xem thêm chiếm.

Definition - What does Accountant mean

Qualified person who is trained in bookkeeping and in preparation, auditing and analysis of accounts. Accountants prepare annual reports and financial statements for planning and decision making, and advise on tax laws and investment opportunities. See also accounting.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *