Actual cash value

Định nghĩa Actual cash value là gì?

Actual cash valueGiá trị tiền mặt thật sự. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Actual cash value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí hiện tại thay thế một tài sản (hoặc một tài sản bị hư hỏng hoặc bị phá hủy) với một tài sản giống hệt hoặc tương đương, trừ đi khấu hao luỹ kế và lỗi thời.

Definition - What does Actual cash value mean

Current cost of replacing an asset (or a damaged or destroyed property) with an identical or comparable asset, less accumulated depreciation and obsolescence.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *