Administrative record

Định nghĩa Administrative record là gì?

Administrative recordKỷ lục hành chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Administrative record - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu có liên quan đến chức năng vệ sinh (chẳng hạn như quản lý cơ sở vật chất, tài chính và nhân sự) và các thỏa thuận, hợp đồng, các cuộc họp, các hành động pháp lý, vv

Definition - What does Administrative record mean

Document that relates to housekeeping functions (such as management of the facilities, finances, and personnel) and to agreements, contracts, meetings, legal actions, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *