Alternative documentation

Định nghĩa Alternative documentation là gì?

Alternative documentationTài liệu thay thế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Alternative documentation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc xác minh pháp lý của thu nhập thông qua mẫu W-2, báo cáo ngân hàng, cuống séc lương hoặc các phương tiện khác, chứ không phải là tờ khai thuế thu nhập truyền thống.

Definition - What does Alternative documentation mean

The legal verification of income through W-2 forms, bank statements, pay check stubs or other means, rather than traditional income tax returns.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *