Amalgamation

Định nghĩa Amalgamation là gì?

AmalgamationSự trộn lộn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Amalgamation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sự kết hợp của hai hoặc nhiều công ty, thành hoặc một công ty hoàn toàn mới hay một công ty con được điều khiển bởi một trong những công ty thành.

Definition - What does Amalgamation mean

Combination of two or more firms, into either an entirely new firm or a subsidiary controlled by one of the constituent firms.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *