Analysis of variances (ANOVA)

Định nghĩa Analysis of variances (ANOVA) là gì?

Analysis of variances (ANOVA)Phân tích phương sai (ANOVA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Analysis of variances (ANOVA) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: kỹ thuật thống kê để xác định mức độ của sự khác biệt hay tương đồng giữa hai hay nhiều nhóm dữ liệu. Nó dựa trên việc so sánh giá trị trung bình của một thành phần phổ biến.

Definition - What does Analysis of variances (ANOVA) mean

1. General: Statistical technique for determining the degree of difference or similarity between two or more groups of data. It is based on the comparison of the average value of a common component.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *