Analyst

Định nghĩa Analyst là gì?

AnalystChuyên gia phân tích. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Analyst - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một người đánh giá và kiểm tra dữ liệu hoặc thông tin cho một khu vực cụ thể. Ví dụ, một nhà phân tích tài chính nhìn vào các thông tin kinh tế và tài chính liên quan đến chứng khoán và chứng khoán khác.

Definition - What does Analyst mean

A person who reviews and examines data or information for a specific area. For example, a financial analyst looks into the economic and financial information associated with stocks and other securities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *