Appraisement

Định nghĩa Appraisement là gì?

AppraisementVật bán đấu giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Appraisement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xác định số tiền hoặc mức độ trách nhiệm của một bên (người không được tranh chấp thực tế của việc chịu trách nhiệm) bởi một bên thứ ba độc lập và không thiên vị, và không phải do tòa án.

Definition - What does Appraisement mean

Determination of the amount or extent of the liability of a party (who is not disputing the fact of being liable) by an independent and impartial third party, and not by the courts.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *