Approved data

Định nghĩa Approved data là gì?

Approved dataDữ liệu đã được phê duyệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Approved data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phiên bản của dữ liệu xác định bởi một nhà phát triển hệ thống như trung tâm để thiết kế hệ thống, và sự chấp thuận của khách hàng hoặc thâu tóm.

Definition - What does Approved data mean

Version of data identified by a systems developer as central to the system design, and approved by the customer or acquirer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *