Asynchronous transmission

Định nghĩa Asynchronous transmission là gì?

Asynchronous transmissionTruyền không đồng bộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asynchronous transmission - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp truyền dữ liệu trong đó tín hiệu được gửi đi trong giai đoạn lớn, cách nhau bằng cách thay đổi khoảng thời gian. Mỗi nhân vật dữ liệu được trước bởi một sự khởi đầu-bit và được theo sau bởi dấu chấm hết-bit để thông báo cho các thiết bị nhận nơi nhân vật bắt đầu và kết thúc. Sự sắp xếp này là trái ngược với truyền đồng bộ, nơi dữ liệu được gửi trong khối liên tục của nhân vật (gọi là 'khung' hoặc 'gói') cách nhau bởi khoảng thời gian cố định. truyền không đồng bộ được sử dụng phổ biến cho truyền thông qua đường dây điện thoại, trong khi hầu hết các giao thức mạng (chẳng hạn như Ethernet, SONET, Token Ring) sử dụng truyền tải đồng bộ.

Definition - What does Asynchronous transmission mean

Data transfer method in which signals are sent in spurts, spaced by varying time intervals. Each data character is preceded by a start-bit and is followed by an end-bit to inform the receiving equipment where the character begins and ends. This arrangement is in contrast to synchronous transmission where data is sent in continuous blocks of characters (called 'frames' or 'packets') spaced by fixed time intervals. Asynchronous transmission is used commonly for communications over telephone lines, whereas most network protocols (such as Ethernet, SONET, Token Ring) use synchronous transmission.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *