Balanced fund

Định nghĩa Balanced fund là gì?

Balanced fundQuỹ cân bằng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Balanced fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quỹ tương hỗ nhằm đem lại thu nhập cũng như sự đánh giá cao vốn trong khi tránh rủi ro quá mức bằng cách đầu tư vào cả cổ phiếu và trái phiếu, thường ở tỷ lệ 60:40.

Definition - What does Balanced fund mean

Mutual fund that aims to provide income as well as capital appreciation while avoiding excessive risk by investing in both stocks and bonds, typically in 60:40 ratio.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *