Beliefs

Định nghĩa Beliefs là gì?

BeliefsNiềm tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Beliefs - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giả định và niềm tin được tổ chức đến mức khó tin, bởi một cá nhân hay một nhóm, liên quan đến các khái niệm, các sự kiện, con người, và sự vật.

Definition - What does Beliefs mean

Assumptions and convictions that are held to be true, by an individual or a group, regarding concepts, events, people, and things.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *